Có 2 kết quả:
窃取 qiè qǔ ㄑㄧㄝˋ ㄑㄩˇ • 竊取 qiè qǔ ㄑㄧㄝˋ ㄑㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to steal
(2) to seize
(2) to seize
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to steal
(2) to seize
(2) to seize
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0